[Thành ngữ] PUT ALL EGGS IN ONE BASKET. - Trở nên thông thái qua thành ngữ: Không Đặt Tất Cả Vào Một Chỗ

Put all eggs in one basket.

Put all eggs in one basket.

/pʊt ɔːl ɛgz ɪn wʌn ˈbæskɪt/

Tập trung tất cả vào một chỗ.

Put all eggs in one basket" là lời khuyên ngụ ngôn về việc không nên đặt tất cả nguồn lực hoặc hy vọng vào một lựa chọn duy nhất. Qua đó, nếu có rủi ro xảy ra, bạn sẽ mất tất cả.

Câu ví dụ

  1. Investing all your money in one company is like putting all your eggs in one basket.

    Đầu tư hết tiền bạc vào một công ty giống như việc bạn đặt tất cả trứng vào một giỏ.

  2. Don't put all your eggs in one basket; diversify your investments.

    Đừng đặt hết tiền đầu tư của bạn vào một chỗ; hãy đa dạng hóa các khoản đầu tư của bạn.

  3. She regretted putting all her eggs in one basket after the stock market crashed.

    Cô ấy hối tiếc vì đã đầu tư hết vào một chỗ sau khi thị trường chứng khoán sụp đổ.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more