When it rains, it pours.
When it rains, it pours.
Cụm từ 'When it rains, it pours.' được dùng để ám chỉ tình huống khi mọi chuyện xấu xảy ra đồng thời hoặc tệ hơn một cách đáng kể sau sự kiện không may ban đầu. Điều thú vị là nguồn gốc của cụm từ này lại bắt nguồn từ quảng cáo muối Morton trong những năm 1910, khi họ muốn nêu bật sự ưu điểm của sản phẩm không vón cục trong thời tiết ẩm ướt. Từ đó, cụm từ này được áp dụng rộng rãi để chỉ sự việc xấu không ngừng nghỉ theo một cách xấu đi không ngờ.
When it rains, it pours - another unexpected expense!
Khi nào mưa là dồn dập - lại thêm một chi phí bất ngờ nữa!
Just our luck, when it rains, it pours.
Quả là vận xui, khi nào mưa là dồn dập.
She lost her job, and then her car broke down; truly, when it rains, it pours.
Cô ấy mất việc, và rồi xe cũng hỏng; thật sự khi nào mưa là dồn dập.