Out of your depth.
[Thành ngữ] OUT OF YOUR DEPTH. - Hiểu biết tiếng Anh thông qua cách diễn đạt sâu sắc
cảm thấy mình không đủ khả năng
'Out of your depth' là cụm từ chỉ tình trạng một người cảm thấy không đủ khả năng, kiến thức hoặc kỹ năng để xử lý một tình huống nhất định. Ví dụ, nếu ai đó được giao một dự án mà họ không có chuyên môn, họ có thể cảm thấy 'out of your depth', tức là cảm thấy không đủ khả năng để đảm nhận.
Câu ví dụ
I felt out of my depth in the advanced class.
Tôi cảm thấy hoàn toàn không biết gì trong lớp nâng cao.
He was out of his depth trying to fix the car engine.
Anh ấy hoàn toàn không biết gì khi thử sửa động cơ xe hơi.
She quickly realized she was out of her depth in the high-stakes negotiation.
Cô ấy nhanh chóng nhận ra rằng mình không biết gì trong cuộc đàm phán quan trọng.