Turn the tide.
[Thành ngữ] TURN THE TIDE. - Hướng dẫn làm thế nào để xoay chuyển tình thế
Thay đổi tình thế ngược lại
'Turn the tide' là một thành ngữ nói về việc thay đổi hoàn toàn tình thế từ bất lợi thành có lợi. Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh của việc thủy triều thay đổi, tượng trưng cho việc thay đổi các sự kiện theo một hướng tích cực. Trong kinh doanh, thể thao, hoặc trong cuộc sống cá nhân, sử dụng cụm từ này để mô tả sự thay đổi may mắn hoặc thông qua nỗ lực chủ động.
Câu ví dụ
They managed to turn the tide during the game.
Họ đã xoay chuyển tình thế trong trò chơi.
The new policy helped turn the tide in favor of the company.
Chính sách mới giúp công ty xoay chuyển tình thế.
With some innovative strategies, the coach turned the tide and their team won the championship.
Với một số chiến lược sáng tạo, huấn luyện viên đã xoay chuyển tình thế và đội của họ đã giành chiến thắng.