Wear many hats.
[Thành ngữ] WEAR MANY HATS. - Học thành ngữ tiếng Anh: Làm đa năng
Làm nhiều việc.
Wear many hats" được dùng khi mô tả một người có nhiều vai trò, chức năng, hoặc trách nhiệm trong công việc hoặc cuộc sống. Điều này ảnh hưởng đến khả năng linh hoạt và sự đa dạng trong việc đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ khác nhau.
Câu ví dụ
In her job, she has to wear many hats and manage multiple tasks.
Trong công việc của mình, cô ấy phải đảm nhiệm nhiều vai trò và quản lý nhiều nhiệm vụ.
As a small business owner, he wears many hats, from marketing to customer service.
Là chủ một doanh nghiệp nhỏ, anh ấy đảm nhiệm nhiều vai trò, từ marketing đến dịch vụ khách hàng.
She wears many hats in the community, volunteering as a firefighter, teacher, and coach.
Cô ấy đảm nhận nhiều vai trò trong cộng đồng, tình nguyện làm lính cứu hỏa, giáo viên và huấn luyện viên.