Water under the bridge.

Water under the bridge.
Water under the bridge" là thành ngữ dùng để chỉ những việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn quan trọng nữa, những điều mà người ta đã chấp nhận và không còn bận tâm đến. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tha thứ và tiếp tục tiến về phía trước.
Let's forget our past arguments; it's all water under the bridge now.
Hãy quên đi những tranh cãi trước đây của chúng ta; mọi chuyện đều đã qua rồi.
He apologized for his mistake; it's water under the bridge.
Anh ấy đã xin lỗi về lỗi lầm của mình; chuyện đó đã qua rồi.
They used to be rivals in business, but now that's all water under the bridge.
Trước đây họ từng là đối thủ trong kinh doanh, nhưng bây giờ tất cả đều đã qua rồi.
Cụm từ 'Under the same roof' dùng để chỉ tình trạng các cá nhân sống chung trong một ngôi nhà hoặc cùng một không gian sống. Đây có thể là các thành viên trong gia đình, ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Take a leaf out of someone's book' có nghĩa là bạn quyết định học hỏi hoặc bắt chước một số thói quen, hành động hoặc phương pháp của một người khác mà bạn ngưỡng⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Raise a few eyebrows' dùng để miêu tả phản ứng của mọi người khi họ thấy hoặc nghe thấy điều gì đó không bình thường hoặc khác biệt, thường là trong hướng tiêu cự⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Pull the other one' thường được dùng trong các tình huống thông thường để bày tỏ sự không tin tưởng hoặc nghi ngờ đối với điều ai đó vừa nói. Nó mang ý nghĩa rằng⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Off the top of your head' được sử dụng khi bạn muốn mô tả hành động nói ra điều gì đó mà không cần suy nghĩ kỹ hay không cần xem xét kỹ càng; nghĩa là nói ngay lậ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Not see the wood for the trees' là khi một người quá tập trung vào những chi tiết nhỏ mà không nhìn thấy tình hình lớn hay tổng thể. Điều này có thể áp dụng trong các tì⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Let your hair down' thường được dùng để khuyến khích mọi người thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Cụm từ này có nguồn gốc từ thói quen của phụ nữ xưa khi tháo bỏ mối tóc g⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Egg someone on' là khi bạn khích lệ hoặc thúc đẩy ai đó làm một việc mà họ có thể đang lưỡng lự hoặc không muốn làm. Điều này có thể không phải luôn tích cực, tuỳ thuộc ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Turn the screws' nói đến việc tăng áp lực nhằm buộc ai đó phải làm việc gì đó. Thí dụ, một người sếp mà không thể nhận được kết quả mong muốn từ nhân viên của mình có th⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Steal the limelight' có nghĩa là lấy hết sự chú ý của người khác, thường được dùng trong những tình huống mà một người nào đó làm cho bản thân trở thành tâm điểm chú ý c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Ruffle some feathers' là một cụm từ được dùng khi muốn nói đến việc làm gì đó gây ra sự khó chịu hoặc bất bình cho người khác. Chẳng hạn, khi bạn đưa ra ý kiến trái chiề⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Quick on the draw' được dùng để mô tả một người có khả năng phản ứng cực kỳ nhanh chóng trước các tình huống không lường trước được. Trong các cuộc hội thoại, người được⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Push the boundaries' được dùng để chỉ việc mở rộng giới hạn, thách thức những rào cản hiện tại để đạt đến những thành tựu mới. Một ví dụ dễ thấy trong cuộc sống l⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu 'Not on my watch' được sử dụng để thể hiện quyết tâm của một người trong việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra trong khi họ đang chịu trách nhiệm hoặc khi đang giám sát, g⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Lowball an offer' được sử dụng khi ai đó đưa ra một lời đề nghị với mức giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực của một thứ gì đó. Đây có thể là một chiêu thức tro⋯ Đọc bài viết đầy đủ