Crunch time.
Crunch time.
Cụm từ 'Crunch time' được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mà ở đó áp lực để hoàn thành nhiệm vụ trở nên cực kỳ cao và thường là do hạn chót đang đến gần. Ví dụ, trong một dự án, khi đến giai đoạn cuối cùng trướf khi nộp sản phẩm, mọi người thường phải làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ được hoàn thành đúng hạn. Dùng 'Crunch time' trong văn nói hoặc viết thể hiện được sự nghiêm túc và tính cấp bách của thời điểm đó, nhắc nhở mọi người phải tập trung cao độ và làm việc hết sức mình.
We have only one day left to finish, it's crunch time now.
Chúng ta chỉ còn một ngày để hoàn thành, đây là thời gian căng thẳng.
With the exam tomorrow, it's crunch time to review all the notes.
Với kỳ thi vào ngày mai, đây là thời gian căng thẳng để ôn tập tất cả các ghi chú.
As the deadline approaches, everyone feels the pressure of crunch cime.
Khi thời hạn đến gần, mọi người đều cảm thấy áp lực của thời gian căng thẳng.