Go belly up.
Go belly up.
Thành ngữ 'Go belly up' mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để diễn tả tình trạng một công ty, dự án hoặc cá nhân phá sản hoặc thất bại nặng nề. Nguồn gốc của thành ngữ này liên quan đến việc các con cá chết nổi bụng lên trên mặt nước. Trong ngữ cảnh kinh doanh, người ta dùng thành ngữ này để miêu tả sự sụp đổ của doanh nghiệp. Ví dụ, sau khủng hoảng tài chính, nhiều công ty đã 'go belly up,' để lại hậu quả lớn cho nền kinh tế.
The company went belly up after the economic downturn.
Công ty đã phá sản sau đợt suy thoái kinh tế.
Without any warning, the small startup went belly up, leaving its employees looking for new jobs.
Không có cảnh báo nào, startup nhỏ phá sản, khiến nhân viên phải tìm công việc mới.
After mismanagement of funds, it wasn’t long before the restaurant went belly up.
Sau khi quản lý sai quỹ, nhà hàng không mất nhiều thời gian trước khi phá sản.