Bend the rules.
Bend the rules.
'Bend the rules' là cụm từ chỉ hành động làm mềm mại hoặc thay đổi một số quy tắc một cách linh hoạt để phù hợp hoặc thuận tiện hơn trong một số tình huống cụ thể. Thường áp dụng trong tình huống người ta muốn đạt một mục tiêu nào đó mà không gây hại cho người khác. Ví dụ trong công việc, đôi khi người lãnh đạo có thể 'bend the rules' để giúp nhân viên dễ dàng hoàn thành nhiệm vụ của họ. Cụm từ này hữu ích cho những người muốn học cách sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo và hiểu rằng không phải lúc nào cũng cần tuân thủ cứng nhắc các quy định.
Sometimes, you have to bend the rules to achieve results.
Đôi khi, bạn phải uốn cong quy tắc để đạt được kết quả.
They bent the rules a bit to allow the late entry into the competition.
Họ đã nới lỏng quy tắc một chút để cho phép ghi danh trễ vào cuộc thi.
In his eagerness to win, he was tempted to bend the rules.
Vì quá háo hức để chiến thắng, anh ấy bị cám dỗ để uốn cong quy tắc.