Tide over.
Tide over.
Idiom 'Tide over' thường được sử dụng để nói về việc hỗ trợ hoặc giúp ai đó vượt qua một giai đoạn khó khăn, nhất là vấn đề tài chính hoặc sức khỏe. Ví dụ, trong một giai đoạn kinh tế khó khăn, một khoản vay nhỏ từ bạn bè hoặc người thân có thể giúp bạn 'vượt qua' cho đến khi tình hình tài chính ổn định trở lại. 'Vượt qua' ở đây không chỉ là giải quyết vấn đề lập tức mà còn đảm bảo sự tồn tại trong một thời gian nhất định cho đến khi mọi thứ trở lại bình thường.
I can lend you some cash to tide you over.
Tôi có thể cho bạn vay một ít tiền để bạn vượt qua khó khăn.
I just need a small loan to tide me over until payday.
Tôi chỉ cần một khoản vay nhỏ để vượt qua khó khăn cho đến ngày lĩnh lương.
We're offering a discount to tide our customers over during the holiday season.
Chúng tôi cung cấp giảm giá để giúp khách hàng vượt qua mùa lễ.