Yearn for.
[Thành ngữ] YEARN FOR. - Khám Phá Động Lực Thôi Thúc Bên Trong Con Người
khao khát, mong muốn
Idiom 'yearn for' thể hiện sự khao khát mãnh liệt đối với điều gì đó hoặc mong muốn cháy bỏng để đạt được mục tiêu nào đó. Việc khao khát có thể liên quan đến nhiều khía cạnh của cuộc sống như sự nghiệp, mối quan hệ, hoặc các mục tiêu cá nhân. Ví dụ, một người có thể 'yearn for' một công việc mới thách thức hơn hoặc một mối quan hệ tình cảm mật thiết và sâu sắc hơn. Khao khát này thường là động lực thúc đẩy họ không ngừng nỗ lực và vươn lên. Trong văn học, khao khát được xem là một chủ đề quan trọng thể hiện sự đấu tranh nội tâm và mong muốn chinh phục những khó khăn để đạt được hạnh phúc.
Câu ví dụ
I yearn for the days when we were young.
Tôi nhớ nhung những ngày chúng tôi còn trẻ.
She yearned for a chance to travel the world and experience new cultures.
Cô ấy khao khát có cơ hội du lịch thế giới và trải nghiệm những văn hóa mới.
After years abroad, he yearned for his hometown and the familiar comfort it offered.
Sau nhiều năm ở nước ngoài, anh ấy nhớ nhung quê hương và sự thoải mái quen thuộc mà nó mang lại.