Call the shots.
Call the shots.
Cụm từ 'Call the shots' được dùng để chỉ một người có quyền lực hoặc trách nhiệm trong việc đưa ra các quyết định quan trọng. Ví dụ, trong một công ty, người lãnh đạo cao nhất thường là người 'call the shots', nghĩa là họ là người quyết định chiến lược kinh doanh, dự án mới, hay cách giải quyết vấn đề của công ty. Hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn trong việc nhận thức về vị trí và vai trò của những người xung quanh bạn, từ đó có cách ứng xử phù hợp trong môi trường công sở hay xã hội.
In our group, it's usually Lisa who calls the shots on project decisions.
Trong nhóm, Lisa thường là người quyết định các vấn đề của dự án.
Steve loves being the manager, particularly because he gets to call the shots.
Steve thích làm sếp vì anh ấy được quyền quyết định mọi việc.
During the meetings, it’s clear that Jenna calls the shots, as everyone waits for her directions.
Trong các cuộc họp, rõ ràng là Jenna điều khiển mọi việc, vì mọi người đều chờ chỉ đạo từ cô ấy.