[Thành ngữ] BACK TO THE SALT MINES. - Ứng Dụng Thành Ngữ vào Học Tiếng Anh: Công Việc Vất Vả

Back to the salt mines.

Back to the salt mines.

Quay trở lại công việc cực nhọc.

Back to the salt mines" là cách diễn đạt khi nói về việc quay lại làm việc chăm chỉ, thường là sau một thời gian nghỉ ngơi. Thành ngữ này xuất phát từ thời kỳ mà công nhân mỏ muối phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt và vất vả.

Câu ví dụ

  1. After the weekend, it's back to the salt mines at work.

    Sau cuối tuần, trở lại công việc khó khăn ở nơi làm việc.

  2. Holiday is over, time to head back to the salt mines.

    Kỳ nghỉ đã hết, đến lúc phải trở lại công việc khó khăn.

  3. Once their break was done, they all groaned about returning to the salt mines.

    Khi nghỉ giải lao kết thúc, họ đều than phiền về việc trở lại công việc khó khăn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng