Rack brains.
/ræk breɪnz/
Rack brains.
/ræk breɪnz/
Cụm từ "Rack brains" có nghĩa là nỗ lực suy nghĩ đến mức căng não để giải quyết một vấn đề khó khăn hoặc tìm ra câu trả lời. Hình ảnh "căng não" thể hiện sự gắng sức trong không gian tư duy, như thể bạn đang vắt kiệt sức lực của bộ não để tìm kiếm thông tin hoặc giải pháp. Điều này thường xảy ra khi bạn đối mặt với những thử thách đòi hỏi suy nghĩ sáng tạo hoặc khi bạn cố gắng nhớ lại một thông tin đã lâu không sử dụng.
I've been racking my brains trying to remember where I left my keys.
Tôi đã suy nghĩ rất nhiều cố nhớ lại nơi để chìa khóa.
He racked his brains for hours trying to solve the puzzle.
Anh ấy đã suy nghĩ suốt nhiều giờ để giải câu đố.
She's been racking her brains all day about how to fix the error in the report.
Cô ấy đã nghĩ rất nhiều cả ngày về cách sửa lỗi trong báo cáo.