Put the cart before the horse.
/pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrs/
Put the cart before the horse.
/pʊt ðə kɑrt bɪˈfɔr ðə hɔrs/
Put the cart before the horse" là thành ngữ chỉ một tình huống mà người ta làm một việc mà không tuân theo trật tự hợp lý, chẳng hạn như cố gắng đạt được kết quả cuối cùng mà không thực hiện các bước cần thiết trước đó. Thành ngữ này nhấn mạnh sự quan trọng của việc lập kế hoạch và tiến hành theo đúng trình tự để tránh lãng phí công sức và tài nguyên. Trong cuộc sống và công việc, việc hiểu và áp dụng đúng trật tự của các sự kiện là rất quan trọng.
Trying to hire staff before securing the office space is putting the cart before the horse.
Cố gắng thuê nhân viên trước khi có văn phòng là không hợp lý.
He put the cart before the horse by ordering furniture before confirming his new house purchase.
Anh ta đã đặt mua nội thất trước khi xác nhận mua ngôi nhà mới.
Launching the advertising campaign before finalizing the product design was a classic case of putting the cart before the horse.
Đưa ra chiến dịch quảng cáo trước khi hoàn thiện thiết kế sản phẩm là một trường hợp điển hình của việc làm sai thứ tự.