Fire away.
Fire away.
'Fire away' là một cụm từ thú vị, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, có nghĩa là khuyến khích người khác bắt đầu nói hoặc hỏi câu hỏi mà không ngần ngại. Thành ngữ này bắt nguồn từ hành động bắn súng, trong đó 'fire' ở đây có nghĩa là bắt đầu hoặc tiến hành làm gì đó một cách mạnh mẽ. Khi ai đó nói 'Fire away', họ đang bày tỏ sự sẵn sàng và mở rộng để lắng nghe và trả lời bất kỳ điều gì bạn muốn nói hoặc hỏi. Phần hiểu đúng cách này giúp trao đổi trở nên mượt mà và thân thiện hơn.
When you’re ready to start the quiz, just fire away.
Khi bạn sẵn sàng bắt đầu bài kiểm tra, hãy cho tôi biết.
She encouraged the journalist to fire away with questions during the interview.
Cô ấy khuyến khích nhà báo đặt câu hỏi trong buổi phỏng vấn.
At the brainstorming session, he said, "Fire away!" eager to hear all ideas.
Trong buổi động não, anh ấy nói, 'Bắt đầu đi!' rất háo hức để nghe tất cả các ý tưởng.