The tip of the iceberg.
The tip of the iceberg.
Cụm từ 'The tip of the iceberg' dùng để chỉ một phần nhỏ của vấn đề mà có thể nhìn thấy được, trong khi phần lớn của nó - giống như phần chìm của tảng băng - vẫn còn đang ẩn giấu. Điều này giúp chúng ta hiểu rằng những gì chúng ta thấy hoặc biết chỉ là phần rất nhỏ so với những gì vẫn còn đang tồn tại. Ví dụ, một vấn đề phức tạp tại nơi làm việc hoặc trong một mối quan hệ có thể chỉ mới lộ ra một vài dấu hiệu nhẹ nhưng thực tế thì còn nhiều yếu tố khác nhau đang ảnh hưởng tới tình hình. Việc nhận thức được điều này sẽ giúp chúng ta tiếp cận các vấn đề một cách toàn diện hơn, tránh bỏ qua các yếu tố quan trọng có thể không rõ ràng ngay từ đầu.
That mistake was just the tip of the iceberg.
Sai lầm đó chỉ là bề nổi của vấn đề.
The issue you mentioned is merely the tip of the iceberg.
Vấn đề mà bạn đề cập chỉ là bề nổi của tảng băng chìm.
When the company reported financial losses, they revealed just the tip of the iceberg since the overall financial health was far worse.
Khi công ty báo cáo thua lỗ tài chính, họ chỉ tiết lộ bề nổi của tảng băng chìm vì tình hình tài chính tổng thể tồi tệ hơn nhiều.