[Thành ngữ] BURNING THE CANDLE AT BOTH ENDS. - Bày tỏ sự vất vả khi làm việc không ngừng nghỉ

Burning the candle at both ends.

Burning the candle at both ends.

làm việc quá sức

'Burning the candle at both ends' được dùng để diễn đạt việc làm việc cực kỳ vất vả, đến mức không có thời gian nghỉ ngơi, giống như việc đốt nến ở cả hai đầu. Điều này cho thấy sự cố gắng quá mức có thể dẫn đến kiệt sức, là lời cảnh báo về việc cần cân bằng công việc và sức khỏe.

Câu ví dụ

  1. He's burning the candle at both ends.

    Anh ấy đang làm việc quá sức.

  2. She’s burning the candle at both ends with work and school responsibilities.

    Cô ấy đang làm việc quá sức với công việc và trách nhiệm học hành.

  3. Burning the candle at both ends, he soon found himself exhausted and sick.

    Làm việc quá sức, anh ta nhanh chóng cảm thấy kiệt sức và bệnh.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng