Call it quits.
[Thành ngữ] CALL IT QUITS. - Giải thích ý từ 'Kết thúc mọi thứ'
kết thúc, từ bỏ
Thành ngữ 'Call it quits' được dùng khi một người quyết định dừng lại hoặc từ bỏ việc gì đó - dù đó là một công việc, một mối quan hệ hay bất cứ tình huống nào không mang lại kết quả như mong đợi. 'Call it quits' như một lời tuyên bố chính thức rằng bạn không còn muốn tiếp tục nữa.
Câu ví dụ
After hours of arguing, they finally decided to call it quits.
He knew it was time to call it quits when he felt constantly exhausted from work.
The team agreed to call it quits after realizing they'd be there all night.