[Thành ngữ] TAKE IT WITH A GRAIN OF SALT. - Học từ lóng tiếng Anh: Không tin hoàn toàn

Take it with a grain of salt.

Take it with a grain of salt.

Không hoàn toàn tin tưởng.

Cụm từ 'Take it with a grain of salt' được dùng để nhấn mạnh việc không nên hoàn toàn tin tưởng vào điều gì đó mà bạn nghe thấy hoặc được kể lại, có thể vì nó chưa được xác minh hoặc có phần phiến diện. Tưởng tượng bạn nghe một tin đồn về một người bạn, thay vì tin ngay, bạn nên nhớ dùng một 'hạt muối' – tức là giữ một thái độ hoài nghi nhất định.

Câu ví dụ

  1. Take what he says with a grain of salt; he's known to exaggerate.

    Hãy cẩn thận với những gì anh ấy nói; anh ta nổi tiếng là người hay nói quá.

  2. She advised to take online reviews with a grain of salt because people often write them in anger.

    Cô ấy khuyên nên cẩn thận với các đánh giá trực tuyến vì nhiều người thường viết chúng trong cơn giận dữ.

  3. When hearing gossip, it's best to take it with a grain of salt until you get the facts.

    Khi nghe tin đồn, tốt nhất là cẩn thận và chờ đợi thông tin chính xác.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng