Once in a lifetime.
[Thành ngữ] ONCE IN A LIFETIME. - Tìm hiểu thành ngữ: Cơ hội đến một lần trong đời
Cơ hội hiếm có
Thành ngữ 'Once in a lifetime' được dùng để đề cập đến một cơ hội hoặc trải nghiệm hiếm hoi, có lẽ chỉ xảy ra một lần trong đời. Nó thường được nhắc đến khi nói về những sự kiện đặc biệt như đi du lịch đến một nơi mà bạn luôn mơ ước, hay có cơ hội gặp gỡ một người nổi tiếng.
Câu ví dụ
Winning the lottery was a once in a lifetime event.
Trúng số độc đắc là một sự kiện chỉ có thể xảy ra một lần trong đời.
Her trip to Antarctica was a once in a lifetime experience.
Chuyến đi đến Nam Cực của cô ấy là một trải nghiệm chỉ có một lần trong đời.
Receiving that prestigious award was a once in a lifetime moment for him.
Nhận giải thưởng danh giá đó là một khoảnh khắc chỉ có thể xảy ra một lần trong đời đối với anh ấy.