[Thành ngữ] NO HOLDS BARRED. - Khám phá thành ngữ: Hành động không giới hạn

No holds barred.

No holds barred.

Không giới hạn, không kềm hãm

Thành ngữ 'No holds barred' dùng để mô tả tình huống hoặc cuộc thi đấu nơi không có bất kỳ hạn chế nào được áp đặt. Ví dụ, trong một cuộc tranh luận 'no holds barred', mọi người có thể trình bày quan điểm một cách mạnh mẽ mà không sợ bị cấm cản.

Câu ví dụ

  1. He fought with no holds barred during the debate.

    Anh ấy tranh luận dữ dội không kiêng nể.

  2. The negotiation was intense and no holds barred from either side.

    Cuộc đàm phán rất căng thẳng và không kiêng nể từ cả hai bên.

  3. When it came to the championship, the competition was fierce, with no holds barred.

    Khi đến giải đấu vô địch, cuộc thi trở nên khốc liệt và không kiêng nể chút nào.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more