[Thành ngữ] ICING ON THE CAKE. - Thông dụng cụm từ gây ấn tượng trong tiếng Anh

Icing on the cake.

Icing on the cake.

thêm vui, thêm đáng giá

'Icing on the cake' là một thành ngữ được dùng để chỉ một thứ gì đó đã tốt lại càng tốt hơn nữa, thường được dùng để diễn tả sự kiện hoặc kết quả bổ sung làm cho tình huống hiện tại trở nên hoàn hảo. Ví dụ, bạn nhận được thăng chức và nâng lương cùng một lúc, điều đó chính là 'icing on the cake', tức là một điều tuyệt vời thêm vào một tình huống đã tốt.

Câu ví dụ

  1. The bonus was just icing on the cake.

    Tiền thưởng chỉ là phần thưởng thêm.

  2. Her promotion was the icing on the cake after a successful year.

    Việc cô ấy được thăng chức là phần thưởng thêm sau một năm thành công.

  3. For him, winning the award was simply the icing on the cake of his achievements.

    Đối với anh ấy, việc giành giải thưởng là phần thưởng thêm cho những thành tựu của anh ấy.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng