[Thành ngữ] WATER UNDER THE BRIDGE. - Học tiếng Anh mỗi ngày: Chuyện cũ không đáng nhắc lại

Water under the bridge.

Water under the bridge.

Chuyện đã qua.

Water under the bridge" là thành ngữ dùng để chỉ những việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn quan trọng nữa, những điều mà người ta đã chấp nhận và không còn bận tâm đến. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tha thứ và tiếp tục tiến về phía trước.

Câu ví dụ

  1. Let's forget our past arguments; it's all water under the bridge now.

    Hãy quên đi những tranh cãi trước đây của chúng ta; mọi chuyện đều đã qua rồi.

  2. He apologized for his mistake; it's water under the bridge.

    Anh ấy đã xin lỗi về lỗi lầm của mình; chuyện đó đã qua rồi.

  3. They used to be rivals in business, but now that's all water under the bridge.

    Trước đây họ từng là đối thủ trong kinh doanh, nhưng bây giờ tất cả đều đã qua rồi.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng