[Thành ngữ] SEE THE WRITING ON THE WALL. - Phong phú tiếng Anh qua thành ngữ: Thấy trước tương lai!

See the writing on the wall.

See the writing on the wall.

nhận thấy dấu hiệu báo trước

Cụm từ 'See the writing on the wall' được dùng để miêu tả việc ai đó nhận thức được các dấu hiệu hoặc bằng chứng cho thấy tình hình xấu sắp xảy ra. Xuất phát từ một câu chuyện trong Kinh thánh, nơi một bức tường hiển thị lời tiên tri về tương lai, giờ đây nó được dùng để chỉ bất kỳ dấu hiệu nào báo hiệu điềm xấu.

Câu ví dụ

  1. With declining sales, they could see the writing on the wall for the store.

  2. Ignoring the writing on the wall, the company continued with outdated strategies.

  3. By observing the market trends, he saw the writing on the wall and decided to pivot.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more