[Thành ngữ] RUN THE GAUNTLET. - Từ vựng tiếng Anh thú vị: Vượt qua loạt thử thách!

Run the gauntlet.

Run the gauntlet.

vượt qua thử thách khó khăn

'Run the gauntlet' là một cụm từ chỉ việc phải trải qua một loạt các thách thức hoặc khó khăn. Giống như một chiến binh trước đây phải chạy qua hàng ngũ đối phương đang chờ đánh, ngày nay, nó được dùng để mô tả một trải nghiệm vô cùng thử thách, từ áp lực trong công việc đến việc giải quyết các vấn đề cá nhân.

Câu ví dụ

  1. Entering the competition means you'll have to run the gauntlet of tough opponents.

  2. As a new recruit, she had to run the gauntlet of training and evaluations.

  3. The aspiring chef ran the gauntlet of intense critiques on the cooking show.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more