[Thành ngữ] OFF THE HOOK. - Học cách giải quyết trách nhiệm cá nhân

Off the hook.

Off the hook.

/ɒf ðə hʊk/

Thoát khỏi trách nhiệm.

Off the hook" là khi một người được miễn trừ khỏi trách nhiệm hoặc không còn phải đối mặt với vấn đề nào đó nữa. Cụm từ này thường được sử dụng trong tình huống mà ai đó không cần phải gánh chịu hậu quả từ một hành động hoặc quyết định trước đó.

Câu ví dụ

  1. You're off the hook now.

    Bây giờ bạn không còn lo lắng nữa.

  2. The boss let him off the hook for the mistake.

    Sếp đã tha lỗi cho anh ta về sai lầm.

  3. After the evidence was reviewed, she was finally off the hook and could relax.

    Sau khi xem xét bằng chứng, cuối cùng cô ấy cũng được miễn tội và có thể thở phào.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng