[Thành ngữ] BURN YOUR BRIDGES. - Khám phá thành ngữ tiếng Anh: Đốt cầu sau khi qua sông

Burn your bridges.

Burn your bridges.

đốt cầu sau khi qua sông

Thành ngữ 'Burn your bridges' được sử dụng cho tình huống nơi một người cố tình hủy hoại hoặc làm hỏng mối quan hệ hoặc cơ hội trở lại một vị trí hoặc tình trạng cũ. Điều này thường xảy ra khi người đó muốn hoàn toàn chuyển sang một giai đoạn mới trong cuộc đời mà không muốn có khả năng quay lại điểm xuất phát. Ví dụ, một nhân viên nghỉ việc và chỉ trích công ty cũ một cách gay gắt, như vậy có thể coi là 'burning your bridges', nơi họ có thể đã làm mất đi khả năng được nhận lại vào tương lai.

Câu ví dụ

  1. He burned his bridges with his last employer by leaving without notice.

    Anh ấy đã đốt cầu với người chủ cuối cùng bằng cách rời đi mà không báo trước.

  2. After that argument, I'm afraid she may have burned her bridges with her colleagues.

    Sau cuộc tranh cãi đó, tôi sợ rằng cô ấy có thể đã đốt cầu với đồng nghiệp của mình.

  3. Charismatic but reckless, he's known for burning his bridges wherever he goes, leaving a trail of strained relationships.

    Charismatic nhưng thiếu thận trọng, anh ấy nổi tiếng với việc đốt cầu ở bất cứ nơi nào anh đến, để lại những mối quan hệ căng thẳng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng