[Thành ngữ] RIDE THE STORM OUT. - Chiến lược giữ vững tâm lý qua bão táp

Ride the storm out.

Ride the storm out.

kiên cường chống chọi qua khó khăn

Cụm từ 'Render the storm out' được sử dùng để mô tả việc ai đó phải chịu đựng và vượt qua một thời kỳ khó khăn, không khuất phục trước sóng gió. Tưởng tượng khi bạn đang ở trên một con thuyền giữa cơn bão, bạn không có lựa chọn nào khác ngoài việc kiên trì và chờ đợi cho đến khi bão qua đi.

Câu ví dụ

  1. They decided to ride the storm out and wait for better times.

    Họ quyết định kiên trì vượt qua thời điểm khó khăn và chờ đợi thời điềm tốt hơn.

  2. It's tough now, but we can ride the storm out together.

    Mọi thứ đang khó khăn, nhưng chúng ta có thể cùng nhau vượt qua.

  3. To survive the crisis, they rode the storm out.

    Để sống sót qua khủng hoảng, họ đã kiên trì vượt qua khó khăn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng