[Thành ngữ] NOT HOLD WATER. - Khám phá cách diễn đạt sự thiếu thuyết phục trong tiếng Anh

Not hold water.

Not hold water.

Không có cơ sở, không đáng tin

Cụm từ tiếng Anh 'Not hold water' thường được sử dụng để mô tả một lý lẽ, lập luận hay một kế hoạch nào đó không chắc chắn, không có cơ sở vững chắc hoặc dễ bị bác bỏ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên quan đến kiểm tra tính chất thủy tịnh của một vật chứa như bình, chậu hay can. Nếu một bình không kín, nước sẽ rò rỉ ra ngoài, điều này tượng trưng cho sự thiếu hiệu quả hay không đáng tin cậy. Ví dụ, nếu ai đó đưa ra một lý do không hợp lý để không tham gia một sự kiện nào đó, bạn có thể nói rằng lý do đó 'does not hold water'.

Câu ví dụ

  1. Their argument doesn’t hold water with me.

    Lý luận của họ không thuyết phục tôi.

  2. Those excuses won’t hold water in court.

    Những lý do đó sẽ không thuyết phục được trong tòa án.

  3. The theory he proposed simply does not hold water under scrutiny.

    Lý thuyết mà anh ấy đề xuất đơn giản là không thuyết phục được khi bị kiểm tra.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng