[Thành ngữ] OUT IN THE OPEN. - Khám phá bí quyết giữ sự minh bạch trong giao tiếp qua thành ngữ

Out in the open.

Out in the open.

/aʊt ɪn ðə ˈoʊpən/

Công khai, minh bạch.

Out in the open" là cụm từ được dùng để chỉ việc một thông tin, bí mật hoặc sự thật đã được công khai. Thành ngữ này thường liên quan đến việc phơi bày các điều mà trước đây được giữ kín, giờ đây đã được tất cả mọi người biết đến.

Câu ví dụ

  1. Their relationship is finally out in the open.

    Mối quan hệ của họ cuối cùng cũng được công khai.

  2. All of the plans are now out in the open for everyone to see.

    Tất cả các kế hoạch đều đã được công khai để mọi người cùng xem.

  3. Once the secret was out in the used_post=None, there was a lot of discussion among the staff about how to proceed.

    Khi bí mật được tiết lộ, có rất nhiều cuộc thảo luận giữa các nhân viên về cách tiến hành.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more