[Thành ngữ] TO EACH THEIR OWN. - Sự Khác Biệt Cá Nhân: Tôn Trọng Ý Kiến Riêng

To each their own.

To each their own.

/tuː iːtʃ ðɛər oʊn/

Mỗi người một ý.

To each their own" là cách nói nhấn mạnh quyền của mỗi người được có ý kiến, sở thích hay lựa chọn riêng. Cụm từ này thể hiện sự tôn trọng đối với sự đa dạng và khác biệt cá nhân, khuyến khích mỗi người chấp nhận và coi trọng quan điểm hoặc lựa chọn của người khác.

Câu ví dụ

  1. I prefer the beach, but to each their own, you might like the mountains better.

    Tôi thích bãi biển, nhưng có thể bạn thích núi hơn, mỗi người một sở thích.

  2. She loves horror movies, but to each their own; I'll stick with comedies.

    Cô ấy yêu phim kinh dị, nhưng tôi sẽ chọn phim hài, mỗi người một sở thích.

  3. While he spends his free time gaming, to each their own; she prefers to spend hers reading.

    Khi anh ấy dành thời gian rảnh để chơi game, cô ấy lại thích đọc sách, mỗi người một sở thích.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng