On the back burner.
On the back burner.
Cụm từ 'On the back burner' được sử dụng để chỉ việc hoãn lại một việc gì đó hoặc xem xét nó với mức độ ưu tiên thấp. Hình ảnh này lấy cảm hứng từ bếp nấu, nơi người ta thường đặt những nồi không cần chăm sóc nhiều lên vùng nấu ít nóng hơn, ở phía sau. Trong công việc lẫn cuộc sống, chúng ta thường dùng cụm từ này để chỉ việc tạm thời gác lại những dự án hoặc ý tưởng không cấp thiết, tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn. Ví dụ, nếu sếp nói 'Let's put this project on the back burner,' điều đó có nghĩa là dự án đó sẽ không được tiếp tục ngay lập tức mà sẽ được xem xét sau.
Let’s put that on the back burner until next week.
Hãy để đó cho đến tuần sau.
He placed his plans on the\r back burner so he could focus on his studies.
Anh ấy tạm gác kế hoạch của mình để tập trung vào việc học.
Due to budget cuts, many projects are being put on the back burner for now.
Do cắt giảm ngân sách, nhiều dự án đang bị tạm dừng.