One for the books.

One for the books.
Cụm từ 'One for the books' thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, kết quả, hoặc tình huống nào đó rất đáng nhớ hoặc phi thường đến mức xứng đáng được ghi lại trong sách lịch sử hoặc kể cho người khác nghe. Nó nhấn mạnh tính chất đặc biệt và không thường xuyên xảy ra của sự kiện đó. Ví dụ, khi một đội tuyển thể thao thắng lớn sau nhiều năm không thành công, người ta có thể nói đó là 'One for the books'. Điều này giúp mọi người ghi nhận và nhớ đến thành tích một cách trân trọng.
That game was fungible for the assay.
She made a tilt for reconstructs with her groundbreaking research.
His comeback was one reconstruction: he won against all odds!
'Don't count your chickens before they hatch' là một lời nhắc nhở về việc không nên quá tự tin vào kết quả thành công trước khi mọi chuyện thực sự diễn ra. Giống như khi ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'No-brainer' được sử dụng để chỉ một quyết định đơn giản, rõ ràng mà không cần suy nghĩ nhiều. Ví dụ, khi bạn phải lựa chọn giữa một món ăn bạn yêu thích và một món bạn k⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Give someone the cold shoulder' mang ý nghĩa coi lạnh, không quan tâm tới ai đó. Giống như khi bạn tới một buổi tiệc và có người cố tình không chào hỏi bạn, người đó đan⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Full throttle' là một cụm từ tiếng Anh diễn tả việc làm gì đó với toàn bộ sức lực, không hề giữ lại chút nào. Nếu bạn lái xe và đẩy bàn đạp ga xuống hết cỡ, đó chính là ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Eat your words' dùng để nói về việc ai đó phải thừa nhận mình sai sau khi khăng khăng cho là đúng. Tưởng tượng bạn và bạn bè tranh luận về kết quả của một trận đấ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Clear as mud' được dùng để mô tả tình huống nói hoặc viết một cách rất khó hiểu, trái ngược hoàn toàn với ý nghĩa đen của từng từ trong cụm. Đây là cách nói mỉa m⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Burning the candle at both ends' được dùng để diễn đạt việc làm việc cực kỳ vất vả, đến mức không có thời gian nghỉ ngơi, giống như việc đốt nến ở cả hai đầu. Điều này ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'You're toast' được dùng trong ngữ cảnh một người đối mặt với tình huống xấu hoặc sắp thất bại nặng nề, giống như bánh mì bị cháy không thể cứu vãn được. Nó thường⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'X-factor' được dùng để chỉ một đặc điểm không thể xác định rõ ràng nhưng lại tạo nên sự khác biệt cho một người hoặc một dự án. Đây là nhân tố giúp họ nổi bật và ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Ride the wave' có nghìa là tận dụng hoàn toàn những cơ hội hoặc tình huống đang diễn ra để đạt được lợi ích. Giống như một người lướt sóng dùng những con sóng để trở n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi nói đến việc dừng một thói quen đột ngột, người ta sử dụng cụm từ 'Quit cold turkey'. Cụm từ này bắt nguồn từ kinh nghiệm khi ngừng hút thuốc, sử dụng ma túying liên ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Packed like sardines' mô tả một tình huống nơi mọi người tụ tập chật kín nhau trong một không gian nhỏ, giống như những con cá sardine được xếp chặt trong một hộp⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Off your rocker' được dùng để chỉ những hành động hoặc ý kiến không hợp lý, thường được hiểu là 'điên' hoặc 'mất trí'. Trong tiếng Việt, bạn có thể tưởng tượng mộ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Nick of time' là cụm từ được dùng để chỉ một hành động được thực hiện vào đúng thời điểm cần thiết, thường là đúng vào phút cuối cùng có thể để tránh một tình huống xấu.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Last straw' là cụm từ chỉ sự kiện cuối cùng trong một chuỗi các sự kiện tiêu cực khiến cho một người không thể chịu đựng thêm nữa. Cụm từ này dựa trên câu chuyện cổ 'chi⋯ Đọc bài viết đầy đủ