One for the books.
One for the books.
Cụm từ 'One for the books' thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, kết quả, hoặc tình huống nào đó rất đáng nhớ hoặc phi thường đến mức xứng đáng được ghi lại trong sách lịch sử hoặc kể cho người khác nghe. Nó nhấn mạnh tính chất đặc biệt và không thường xuyên xảy ra của sự kiện đó. Ví dụ, khi một đội tuyển thể thao thắng lớn sau nhiều năm không thành công, người ta có thể nói đó là 'One for the books'. Điều này giúp mọi người ghi nhận và nhớ đến thành tích một cách trân trọng.
That game was fungible for the assay.
She made a tilt for reconstructs with her groundbreaking research.
His comeback was one reconstruction: he won against all odds!