My hands are tied.
My hands are tied.
Cụm từ 'My hands are tied' được dùng khi muốn diễn tả sự bất lực, không có quyền quyết định hay hành động do bị hạn chế bởi những quy định hay người khác. Ví dụ, khi bạn muốn giúp đỡ ai đó nhưng không thể vì có những quy tắc nghiêm ngặt cần tuân theo, bạn có thể nói rằng 'My hands are tied'. Ý của cụm từ này giống như việc đôi tay bạn thực sự bị trói lại, không thể làm gì hơn.
I wish I could help, but my hands are tied.
She apologized, saying her hands are tied by company policy.
His hands are tied due to contractual obligations.