[Thành ngữ] FENCE SITTER. - Học tiếng Anh qua thành ngữ: Người giữa hai lằn ranh

Fence sitter.

Fence sitter.

Người không quyết đoán.

Thành ngữ 'Fence sitter' đề cập đến một người không thể đưa ra quyết định rõ ràng hoặc lựa chọn rạch ròi, thường do không muốn làm phiền ai hoặc đứng về bên nào trong một cuộc tranh cãi. Hình ảnh là người ngồi trên hàng rào, một vị trí trung lập giữa hai lựa chọn. Trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng khi mô tả ai đó tránh đưa ra quan điểm cá nhân trong vấn đề gây tranh cãi. Việc hiểu rõ và sử dụng thành ngữ này giúp bạn trở nên tinh tế hơn trong cách biểu đạt suy nghĩ.

Câu ví dụ

  1. He's a fence sitter, never choosing sides in an argument.

    Anh ấy không bao giờ chọn phe trong các cuộc tranh cãi.

  2. During debates, being a fence sitter can sometimes save you from controversy.

    Trong các cuộc tranh luận, việc không chọn phe có thể giúp bạn tránh khỏi tranh cãi.

  3. In the election, fence sitters could swing the final vote, as they hadn’t decided whom to support.

    Trong cuộc bầu cử, những người chưa quyết định có thể làm thay đổi kết quả cuối cùng vì họ chưa quyết định ủng hộ ai.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng