Dodge a bullet.
Dodge a bullet.
Cụm từ 'Dodge a bullet' là một cách nói ẩn dụ dùng để mô tả một tình huống mà ai đó thoát được một nguy hiểm lớn hoặc một vấn đề nghiêm trọng một cách may mắn. Ví dụ, nếu bạn đã có kế hoạch đầu tư vào một công ty và đúng lúc cuối cùng bạn quyết định không tham gia, và sau đó công ty đó phá sản, bạn có thể nói bạn đã 'dodge a bullet'. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này không chỉ giúp bạn mô tả các tình huống trong cuộc sống một cách sinh động hơn mà còn giúp bạn thể hiện sự nhạy bén trong giao tiếp.
Missing that flight turned out to be dodging a bullet, given the bad weather.
Bỏ lỡ chuyến bay đó thực sự là tránh được rủi ro do thời tiết xấu.
By not investing in that startup, he felt like he dodged a bullet when it failed within a year.
Việc không đầu tư vào startup đó khiến anh ấy cảm thấy đã tránh được rủi ro khi nó phá sản chỉ trong một năm.
She dodged a bullet by walking away from the deal just before the market crashed.
Cô ấy tránh được rủi ro bằng cách từ bỏ giao dịch ngay trước khi thị trường sụp đổ.