Drop in the bucket.
/drɒp ɪn ðə ˈbʌkɪt/
Drop in the bucket.
/drɒp ɪn ðə ˈbʌkɪt/
Drop in the bucket" là cách nói nhấn mạnh vào tính chất nhỏ bé, không đáng kể của một cái gì đó so với những cái khác lớn hơn nhiều. Hình ảnh một giọt nước rơi vào cái xô là minh họa cho thấy sự đóng góp hoặc ảnh hưởng rất nhỏ của nó so với toàn bộ.
That donation is just a drop in the bucket for such a large cause.
Khoản quyên góp đó chỉ là một giọt nước trong biển cả so với mục tiêu lớn.
Our efforts feel like a drop in the bucket, but they matter.
Nỗ lực của chúng ta có vẻ nhỏ, nhưng chúng vẫn quan trọng.
Considering the scale of the problem, our contributions are just a drop in the bucket.
Xét tình hình chung, đóng góp của chúng ta chỉ là một giọt nước trong biển cả.