[Thành ngữ] LEND A HAND. - Cùng học thành ngữ: Giúp đỡ người khác không phức tạp

Lend a hand.

Lend a hand.

/lɛnd ə hænd/

Giúp đỡ.

Lend a hand" có nghĩa là giúp đỡ ai đó. Cụm từ này rất dễ hiểu và thường được sử dụng trong các tình huống mà một người cần sự trợ giúp từ người khác, dù là trong công việc hay trong cuộc sống hàng ngày.

Câu ví dụ

  1. Can you lend a hand with setting up the tables?

    Bạn có thể giúp một tay trong việc sắp xếp bàn ghế không?

  2. He's always willing to lend a hand at community events.

    Anh ấy luôn sẵn lòng giúp một tay tại các sự kiện cộng đồng.

  3. She lent a hand to her neighbor, who appreciated the help with the move.

    Cô ấy giúp một tay cho hàng xóm, người rất cảm kích sự giúp đỡ trong việc chuyển nhà.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more