[Thành ngữ] HEDGE YOUR BETS. - Chiến lược an toàn: Phân bổ nguồn lực hợp lý

Hedge your bets.

Hedge your bets.

Không đặt hết trứng vào một giỏ

'Hedge your bets' là một cụm từ nói đến việc không tập trung tất cả nguồn lực vào một lựa chọn duy nhất mà phân bổ chúng vào nhiều lựa chọn để giảm thiểu rủi ro. Ví dụ, trong đầu tư, thay vì mua chỉ một loại cổ phiếu, một nhà đầu tư thông minh sẽ mua nhiều loại cổ phiếu thuộc nhiều ngành khác nhau để khi ngành này suy thoái, ngành kia có thể lên ngôi, giúp cân bằng và ổn định danh mục đầu tư.

Câu ví dụ

  1. You should hedge your bets with a diverse investment portfolio.

  2. He decided to hedge his bets by applying to several jobs.

  3. They hedged their bets by planning for various scenarios.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng