[Thành ngữ] A DAY LATE AND A DOLLAR SHORT. - Lý Giải Cụm Từ "A day late and a dollar short" Và Cách Áp Dụng

A day late and a dollar short.

A day late and a dollar short.

Thiếu sót, không kịp thời

A day late and a dollar short" là một cách nói eng để chỉ sự thiếu hụt hoặc không đầy đủ, không đúng thời điểm cần thiết. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một nỗ lực bị thất bại do không được chuẩn bị kịp thời hoặc đầy đủ.

Câu ví dụ

  1. He tried to apply, but was a day late and a dollar short.

    Anh ta cố gắng ứng tuyển, nhưng đã quá muộn và thiếu sót.

  2. Missing the deadline, her application was a day late and a dollar short.

    Bỏ lỡ hạn chót, đơn xin của cô ấy đã quá muộn và thiếu sót.

  3. By the time he brought the right tools, the repair job was already seen as a day late and a dollar short.

    Khi anh ấy mang đúng công cụ đến, công việc sửa chữa đã bị coi là quá muộn và thiếu sót.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng