[Thành ngữ] WALK THE LINE. - Cách dùng Walk the line trong điều hành và cuộc sống

Walk the line.

Walk the line.

duy trì sự cân bằng

Cụm từ 'Walk the line' được sử dụng để chỉ việc duy trì sự cân bằng và tuân theo các nguyên tắc hoặc chuẩn mực. Thường gặp trong bối cảnh ai đó cố gắng thực hiện công việc của mình một cách cẩn thận, tránh sai sót hoặc vấp ngã, nhất là trong các tình huống đòi hỏi sự chính xác hoặc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc định sẵn.

Câu ví dụ

  1. She had to walk the line.

    Cô ấy phải cân bằng mọi thứ.

  2. As a police officer, he knows he must walk the line between enforcing the law and showing compassion.

    Là cảnh sát, anh ấy biết mình phải cân bằng giữa việc thực thi pháp luật và sự cảm thông.

  3. Being a public figure means you constantly have to walk the line between personal privacy and public life.

    Là người nổi tiếng, bạn phải liên tục cân bằng giữa quyền riêng tư cá nhân và đời sống công cộng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng