Take it on the chin.
[Thành ngữ] TAKE IT ON THE CHIN. - Học Tiếng Anh Qua Cách Chịu Đựng Một Cách Dũng Cảm
chịu đựng một cách dũng cảm
Cụm từ 'Take it on the chin' được sử dụng để mô tả thái độ chấp nhận những khó khăn hoặc thất bại một cách dũng cảm và không oán trách. Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải đối mặt với các tình huống khó khăn không như ý muốn, và cụm từ này nhắc nhở chúng ta rằng mặc dù có thể cảm thấy đau đớn, nhưng việc đứng vững và chịu đựng sẽ giúp chúng ta trưởng thành hơn. Giống như một võ sĩ quyền anh đứng vững sau một cú đấm, 'Take it on the chin' còn là biểu tượng của sự kiên cường và bản lĩnh trong đối mặt thử thách.
Câu ví dụ
He took the criticism on the chin and promised to improve.
Anh ấy chịu chỉ trích và hứa sẽ cải thiện.
Sarah took it on the chin when she was not promoted this year, but she decided to work even harder.
Sarah chịu đựng việc không được thăng chức trong năm nay, nhưng cô đã quyết định làm việc chăm chỉ hơn.
Despite the harsh feedback from the audience, the young comedian took it on the chin, using the experience to refine his performance for next time.
Dù nhận được phản hồi gay gắt từ khán giả, diễn viên hài trẻ tuổi đã chịu đựng và dùng kinh nghiệm này để cải thiện màn trình diễn cho lần tới.