Up to the mark.
[Thành ngữ] UP TO THE MARK. - Nâng Cao Vốn Từ Vựng Với Cụm Từ Về Đạt Chuẩn
đạt tiêu chuẩn yêu cầu
'Up to the mark' là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc đáp ứng hoặc vượt qua một mức độ, tiêu chuẩn nhất định nào đó. Trong trường học, công việc hay bất kỳ lĩnh vực nào khác, khi ai đó nói rằng bạn 'up to the mark', có nghĩa là bạn đã thực hiện công việc của mình một cách xứng đáng hoặc thậm chí tốt hơn mong đợi. Tuy nhiên, đứng trước những thách thức, cụm từ này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc liên tục cố gắng và cải thiện bản thân để luôn đạt đến hoặc vượt qua tiêu chuẩn đó.
Câu ví dụ
Your recent work hasn't been up to the mark, let's discuss how we can improve.
Công việc gần đây của bạn chưa đạt đủ tiêu chuẩn, hãy cùng thảo luận cách cải thiện.
For a restaurant claiming high standards, the service tonight was not up to the mark.
Đối với một nhà hàng tự hào với tiêu chuẩn cao, dịch vụ tối nay không đạt yêu cầu.
The report was well-researched and informative, definitely up to the mark for our stakeholders’ expectations.
Bản báo cáo đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và thông tin đầy đủ, chắc chắn đạt yêu cầu của các đối tác chúng ta.