[Thành ngữ] CATCH SOME FLAK. - Dũng cảm đối diện với sóng gió phê bình

Catch some flak.

Catch some flak.

nhận chỉ trích.

'Catch some flak' là một cụm từ quân sự được dùng để chỉ việc nhận sự phê bình mạnh mẽ hay sự chỉ trích từ người khác. Cụm từ này bắt nguồn từ 'flak', là các đạn pháo phòng không được bắn vào máy bay địch trong chiến tranh. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong đời sống thường ngày để miêu tả tình huống một người phải đối mặt với những lời chỉ trích gay gắt, thường là vì họ đã làm điều gì đó gây tranh cãi hoặc không được ủng hộ.

Câu ví dụ

  1. She’ll catch some flak.

    Cô ấy sẽ bị chỉ trích.

  2. He caught some flak for his controversial opinion.

    Anh ấy bị chỉ trích vì ý kiến gây tranh cãi của mình.

  3. Managers often catch flak when layoffs are announced.

    Các nhà quản lý thường bị chỉ trích khi có thông báo sa thải.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more