[Thành ngữ] IN THE LOOP. - Tìm hiểu cụm từ "In the loop" trong giao tiếp

In the loop.

In the loop.

Hiểu biết về thông tin hay sự kiện

Thành ngữ "In the loop" nói đến việc được thông báo, hiểu biết về các sự kiện, thông tin liên quan đến tình hình hiện tại hoặc các quyết định quan trọng. Khi bạn "in the loop," điều đó có nghĩa là bạn không bị bỏ ngoài cuộc và được cập nhật các thông tin một cách đầy đủ.

Câu ví dụ

  1. Please keep me in the loop about the project updates.

    Làm ơn cập nhật cho tôi về tình hình dự án.

  2. I appreciate being in the loop regarding the decision-making.

    Tôi đánh giá cao việc được thông tin về quá trình ra quyết định.

  3. It's vital that all team members stay in the loop to ensure effective communication.

    Điều quan trọng là tất cả các thành viên trong nhóm phải được cập nhật để đảm bảo giao tiếp hiệu quả.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more