Take things in stride.
[Thành ngữ] TAKE THINGS IN STRIDE. - Ứng Phó Linh Hoạt Với Thách Thức Trong Cuộc Sống
đối mặt với vấn đề một cách ung dung.
Idiôm 'Take things in stride' được dùng để chỉ cách mà một người xử lý các vấn đề, thách thức hoặc thay đổi một cách dễ dàng mà không để bản thân bị cảm xúc làm phiền. Nó bao hàm ý người đó không để những trở ngại làm mình bối rối hay thay đổi phong độ. Trong kinh doanh lẫn cuộc sống, khả năng 'take things in stride' là một đức tính quý giá, giúp chúng ta duy trì sự bình tĩnh, giảm stress và tiếp cận vấn đề một cách hiệu quả. Đây là cách tiếp cận lý tưởng trong việc giải quyết mọi tình huống, không để cái tôi hoặc cảm xúc lấn át lý trí.
Câu ví dụ
Despite the challenges, she takes things in stride.
Dù có những thử thách, cô ấy vẫn đối diện với mọi việc một cách bình tĩnh.
He takes things in stride no matter how tough they get.
Anh ấy xử lý mọi việc một cách bình tĩnh dù cho chúng khó khăn đến đâu.
When problems arise, it's best to take things in stride and keep moving forward.
Khi gặp vấn đề, tốt nhất là nên đối diện với chúng một cách bình tĩnh và tiếp tục tiến lên.