Low-key.
[Thành ngữ] LOW-KEY. - Bí quyết để sống không nổi bật và giữ kín thông tin
không nổi bật, giữ kín
Thành ngữ 'Low-key' thường dùng để mô tả một cái gì đó kín đáo, không quá đình đám, hoặc khi một người không muốn thu hút nhiều sự chú ý. Nó có thể ám chỉ một sự kiện nhỏ, không cần phô trương hoặc cách thể hiện của một người rất điềm tĩnh và không thích khoe khoang.
Câu ví dụ
Their wedding was a low-key affair with close friends.
Đám cưới của họ là một sự kiện nhỏ với bạn bè thân thiết.
I prefer low-key vacations, avoiding crowded tourist spots.
Tôi thích những kỳ nghỉ đơn giản, tránh xa những điểm du lịch đông đúc.
They planned a low-key celebration with family.
Họ lên kế hoạch tổ chức một buổi lễ nhỏ với gia đình.