Work against the clock.
[Thành ngữ] WORK AGAINST THE CLOCK. - Làm việc gấp rút: Hiểu sao cho đúng?
Làm việc trong thời gian eo hẹp.
Cụm từ 'Work against the clock' được sử dụng khi ai đó cần hoàn thành công việc trong một khoảng thời gian rất ngắn và thường bị áp lực bởi thời gian. Tạo hình ảnh người lao động đang đua với đồng hồ, biểu tượng của thời gian, để kịp tiến độ. Điều này thường xuất hiện trong các tình huống căng thẳng khi hạn chót đến gần và mọi người cần tập trung cao độ để hoàn thành mục tiêu. Trong đời sống hàng ngày, bạn có thể thấy việc này khi các nhân viên cố gắng hoàn thành báo cáo trước cuộc họp, hay một đầu bếp nấu ăn với tốc độ cao để phục vụ khách trong giờ cao điểm.
Câu ví dụ
We were working against the clock to finish the report.
Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thành báo cáo.
The team was working against the clock to meet the deadline.
Nhóm đang chạy đua với thời gian để kịp hạn chót.
As the exhibition date approached, the artists were working against the clock to complete their installations.
Khi ngày triển lãm đến càng gần, các nghệ sĩ đang chạy đua với thời gian để hoàn thành các tác phẩm.